Mọi người trên cao đều hoảng hốt, chẳng ai nghĩ rằng Hải Lượng lại nhảy xuống dưới vì Nhị Nha. Dân làng ở Đồi Gồ thì ngỡ ngàng, nhìn nhau không biết phải làm sao.
Dưới vực tối om, chẳng thấy gì, chỉ nghe tiếng cành cây gãy kêu răng rắc.
Mười mấy giây trôi qua, tiếng cành gãy cũng im bặt.
Họ nghĩ Nhị Nha chắc chắn đã chết, còn Hải Lượng cũng không thoát nổi.
Dưới đó là vách đá sâu trăm trượng, thẳng đứng như góc chín mươi độ, không có gì để leo lên, bề mặt lại cực kỳ trơn tru, không nói đến người, ngay cả khỉ cũng không thể trèo lên nổi.
Từ xưa đến nay, chưa ai dám xuống đây, người ngã xuống cũng chưa thấy ai lên lại. Không ai biết dưới thung lũng có gì.
Khi Trương Đại Mao đang khóc lóc thảm thiết, bỗng có người kêu lên: "Tôi biết rồi, dưới vực có một dòng sông, nước sông sâu lắm, có thể Nhị Nha sẽ bị dòng nước cuốn trôi về hạ lưu, chúng ta hãy đi tìm ở đó."
Nghe vậy, Trương Đại Mao ngẩng đầu lên, ánh mắt u ám bỗng chốc lóe lên hy vọng. Anh ta hét lớn: "Đi theo tôi!" và là người đầu tiên lao xuống theo con đường dẫn về hạ lưu.
Người đó nói đúng, dưới thung lũng Ma Quái thực sự có một dòng sông, nước chảy ào ào, khi đi qua thung lũng Ma Quái lại đổ về hạ lưu, nơi có một thác nước.
Mỗi năm vào mùa hè và thu, nhờ vào mưa nhiều, thác nước chảy rất mạnh, độ cao lên tới hơn 300 mét.
Nhị Nha rơi xuống chắc chắn sẽ rơi vào sông, có thể còn một tia hy vọng.
Vì vậy, mọi người bắt đầu tìm kiếm dọc theo vách đá, phải vòng qua hai mươi dặm mới đến được dưới thác.
Khi họ nhìn thấy thác nước và cái hồ phía dưới, mọi hy vọng lại một lần nữa tắt ngúm.
Thác nước đã cạn kiệt, trên vách đá chỉ còn những mảnh băng khô, mùa đông năm nay lạnh quá, nước ở thượng nguồn đã đóng băng. Hồ nước bên dưới cũng có lớp băng dày nửa thước.
Nghĩa là Nhị Nha dù có rơi xuống nước cũng không thể lên lại, có thể đã bị đánh tan trên lớp băng đó.
Trương Đại Mao lại ngồi bệt xuống đất, trái tim anh như một đống than đã tàn, giờ chỉ còn lại một đống tro.
...
Thân hình Hải Lượng như một viên đạn, rơi thẳng xuống đáy thung lũng Ma Quái, thoáng chốc biến mất.
Nhưng anh không hề bị thương...
Trên vách đá có rất nhiều cây nhỏ, xanh tươi và rậm rạp, chúng mọc ngang như những cánh tay của con người.
Giữa các khe hở của cây còn có nhiều dây leo, những dây leo này rất dài và chắc chắn, to bằng bắp tay, gần như giống những sợi dây thừng rũ xuống.
Mỗi năm vào mùa xuân và hè, những cành cây và dây leo này sẽ nở ra lá non xanh tươi, phủ kín cả ngọn núi.
Sau mùa đông, tất cả lá khô rụng hết, cành cây và dây leo lộ ra.
Những cây này đã giúp anh rất nhiều, làm giảm phần lớn sức rơi, như một bàn tay lớn nâng anh lên.
Hơn nữa, áo quần của anh khá dày, mặc một chiếc áo da sói, sau tiếng rào rào, cơ thể anh được một cành cây lớn nâng đỡ ở giữa sườn núi.
Trong mắt anh bừng lên ngọn lửa khao khát, quên đi thương tích của bản thân, mà chỉ lo lắng cho sự an toàn của Nhị Nha.
Anh không dừng lại, mà bỗng nhiên nắm một dây leo khô, như một con khỉ lao xuống, lướt xuống đáy vực.
Hải Lượng rất không đơn giản, động tác vô cùng nhanh nhẹn. Anh không chỉ là một thợ săn ở Đại Lương Sơn mà còn là linh hồn của ngọn núi. Anh rất quen thuộc với từng cọng cỏ, ngọn cây nơi đây.
Khi mới tám tuổi, anh đã theo cha lên núi hái thuốc, mười bốn tuổi đã một mình cưỡi ngựa, vác súng đi vào Đại Lương Sơn.
Với sự nhanh nhẹn, dũng khí không phục, cộng thêm một khẩu súng săn và một con chó ngao, số lượng sói hoang và gấu anh đã tiêu diệt trong những năm qua không đếm hết.
Anh đã chinh phục ngọn núi cao nhất ở đây, và xuống thung lũng hoang sơ hiểm trở nhất. Bởi vì trên đỉnh núi có loại nấm linh chi quý hiếm, trong thung lũng có tổ yến huyết, giá trị vô cùng.
Nấm linh chi và tổ yến huyết là những dược liệu quý hiếm, có thể chữa nhiều bệnh nan y, là loại thuốc mà mọi bác sĩ đều ao ước.
Không phải Hải Lượng giỏi, mà tất cả đều do những ngày khó khăn tôi luyện ra, vì để sinh tồn, anh phải làm như vậy.
Dần dần, những hiểm nguy của Đại Lương Sơn và sự tàn nhẫn của thú dữ đã tôi luyện anh thành một người khổng lồ thép. Hàng trăm thợ săn trong núi cũng không ai có được dũng khí và khí phách như anh.
Không có khả năng leo núi, không có can đảm đối đầu với sói hoang, thì chẳng thể nào có được dược liệu tốt.
Vì trời đã tối, ánh trăng không chiếu xuống thung lũng Ma Quái, nơi đây tối đen như mực, đưa tay không thấy năm ngón.
Hải Lượng đã từng xuống đây, anh biết dưới đó có một dòng sông, nước sông rất sâu, thân thể Nhị Nha đã rơi vào trong đó.
Thung lũng kín gió, không khí lạnh không lọt vào được, nên nước sông không hoàn toàn đóng băng.
Khi thấy mặt nước lấp lánh gợn sóng, anh không do dự mà nhảy xuống.
Anh lặn sâu khoảng ba mươi, bốn mươi mét, đầu nổi lên khỏi mặt nước, lau mặt và hét lớn: "Nhị Nha! Em ở đâu? Nhị Nha! Ra đây đi!!"
Nhưng xung quanh chỉ có tiếng vọng, chẳng nghe thấy âm thanh nào khác, cũng không thấy bóng dáng Nhị Nha.
Vì vậy, anh lại lặn xuống nước, mò mẫm tìm kiếm.
Anh biết Nhị Nha rất nguy hiểm, cho đến bây giờ, cô gái vẫn không biết bơi.
Thêm vào đó là mùa đông, áo quần dày nặng, nếu bị nước ngấm vào, trọng lượng sẽ ngay lập tức tăng lên, kéo người xuống nước sâu, mà nước sông lạnh giá sẽ nhanh chóng hút đi nhiệt độ cơ thể, chỉ trong vài phút sẽ khiến người ta bất tỉnh, dần dần mất ý thức.
Hải Lượng sốt ruột như lửa đốt, lặn đi lặn lại, mong muốn nắm được áo Nhị Nha, kéo cô lên.
Mặt anh tái mét, thở hổn hển, những làn khí từ miệng nổi lên mặt nước.
Quả nhiên, dòng sông đang chảy, chỉ không biết chảy đi đâu, nước chảy thì không thể đóng băng.
Anh mò mẫm trong dòng sông, tìm kiếm từ bên này sang bên kia, nhưng vẫn không thấy bóng dáng cô gái.
Trong lòng anh như dao cắt, những hình ảnh của Nhị Nha, cùng nụ cười ngọt ngào của cô hiện lên trong đầu.
"Hải Lượng, em quý anh, anh có quý em không?… Hải Lượng, đưa em đi, chúng ta cùng nhau chạy trốn… Hải Lượng, nhanh lên, ba em sẽ đánh chết anh…"
Giọng nói của Nhị Nha vẫn vọng bên tai anh. Anh lại nhớ đến lúc ở trong động, hai người ôm nhau, cuộn từ đầu này sang đầu kia, hai cơ thể bất lực quấn lấy nhau run rẩy…
Anh đã hôn lên mặt Nhị Nha, hôn lên đôi môi của cô, thân thể mỹ miều của phụ nữ khiến anh trào dâng cảm xúc mãnh liệt, không chỉ trao thân xác mà còn trao cả linh hồn cho anh.
Hải Lượng cảm thấy mình mắc nợ Nhị Nha một đời tội lỗi, cô gái này vừa đi, anh sẽ không bao giờ có thể trả nợ.
Trong lòng anh dâng lên một nỗi thương nhớ không thể dứt… nỗi thương nhớ đó gọi là tình yêu.
Hải Lượng mò mẫm trong dòng nước, trôi nổi. Có lúc anh lặn sâu, có lúc lại nổi lên, tìm kiếm đến kiệt sức, giọng đã khản đặc.
Dần dần, anh không còn sức lực, nhìn dòng sông dài và thác nước nhỏ phía trước, anh biết chắc Nhị Nha đã bị cuốn trôi về hạ lưu.
Thác nước này cũng rất cao, hơn ba trăm mét, bên dưới là một cái hồ, hồ đã đóng một lớp băng dày, dòng nước mạnh mẽ từ đây chảy xuống không biết sẽ đi đâu.
Anh thực sự muốn lao mình xuống, theo Nhị Nha đi, nhưng khi nghĩ đến cha mẹ còn sống, nghĩ đến việc sau khi Nhị Nha chết, Trương Đại Mao và Đại Bạch Lê không có ai chăm sóc, anh lại gạt bỏ cơn bốc đồng đó.
"Nhị Nha! Em gái của anh————!" Hải Lượng đau đớn kêu lên, tiếng gào xé lòng vang vọng khắp Đại Lương Sơn.
...
Trương Đại Mao và hai, ba chục dân làng trở về Đồi Gồ sau khi trời sáng, lúc đó mặt trời đã lên cao.
Vừa bước vào cửa, vợ anh, Đại Bạch Lê, đã lao tới, lo lắng hỏi: "Nhị Nha đâu? Con gái của chúng ta đâu?"
Trương Đại Mao nhăn nhó, ánh mắt đờ đẫn, lẩm bẩm: "Không còn nữa, Nhị Nha… không còn, bị tôi đẩy xuống vách đá, tôi… thật là một kẻ vô liêm sỉ, tôi thật sự đã giết con gái chúng ta!"
Trương Đại Mao quỳ xuống đất, tay trái tay phải đánh vào mặt mình, từng cái tát vang lên.
Đại Bạch Lê cũng sững sờ, thân thể mềm nhũn, ngã phịch xuống đất.
Sau đó, cô điên cuồng lao tới đánh đấm vào Trương Đại Mao, vừa bóp vừa cấu: "Mày thật là đáng ghét! Trả lại con gái cho tao, trả lại con gái cho tao… cuộc sống này không còn gì nữa!"
Đại Bạch Lê không chịu nổi nỗi đau mất con, mắt trắng dã, ngã quỵ bất tỉnh.
Khi những dân làng tốt bụng đưa cô vào nhà, lại bóp huyệt, cấu trán để cô tỉnh lại, cô gái tóc tai rối bù lao ra đường, thẳng hướng Đại Lương Sơn.
Đại Bạch Lê vừa khóc vừa gọi gần như phát điên, Trương Đại Mao lo lắng cho sự an toàn của cô, theo sát bóng dáng của cô.
Khi Đại Bạch Lê lao lên Đại Lương Sơn, thì Vương Kính Tường và mẹ Hải Lượng cũng nhận được tin con trai ngã xuống vực.
Mẹ Hải Lượng tức giận, nhảy lên cao như một con khỉ, tay cầm con dao chém lợn truyền thống, lao ra khỏi nhà, định cùng Trương Đại Mao quyết đấu, cô muốn thiến hắn.
"Trương Đại Mao! Tao dựa vào tổ tiên nhà mày tám đời, mày là thằng khốn nạn! Mày đã cắt đứt dòng dõi của tao, tao sẽ liều mạng với mày!"
Hải Lượng là cây rễ duy nhất của gia đình Vương, cũng là hy vọng của người phụ nữ, cô phải báo thù cho con trai.
Vương Kính Tường nhanh chóng chặn lại, nói: "Mẹ Hải Lượng, đừng nóng vội, Hải Lượng không sao cả, tôi biết khả năng của nó, nó đã xuống đoạn vực Ma Quái mấy lần rồi, sẽ không có nguy hiểm đâu."
Mẹ Hải Lượng trợn mắt, tức giận: "Thế mà cứ để vậy sao? Không được! Tôi không thể nuốt trôi cơn tức này, buông tay ra, tôi sẽ giết Trương Đại Mao!"
Vương Kính Tường nắm chặt tay cô, khuyên nhủ: "Mẹ ơi, yên tâm, không sao đâu, Hải Lượng chắc chắn sẽ trở về, và sẽ về sớm thôi, nhưng… Nhị Nha thì không thể trở lại."
Lời Vương Kính Tường không sai, sau khi mặt trời lên cao, Hải Lượng cuối cùng cũng về đến nhà.
Cả người anh ướt sũng, mệt mỏi, trông thật uể oải, tinh thần hoàn toàn kiệt quệ.
Anh bước những bước nặng nề vào cửa, Đại Bạch Lê, Trương Đại Mao và Vương Kính Tường đã chờ không nổi.
Cả bốn người cùng lao tới, hỏi: "Nhị Nha, Nhị Nha đâu?"
Hải Lượng không nói gì, ánh mắt toàn là máu đỏ, hận thù nhìn Trương Đại Mao.
Sau đó, anh quay người vào nhà, như một ngọn núi sụp đổ, nằm bẹp trên giường không dậy nổi trong nửa tháng.